--

khiêu chiến

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khiêu chiến

+  

  • Provoke a war, stage war provocations.
  • (thông tục)Pick a quarrel
    • Các cậu định khiêu chiến đấy à?
      Are you going to pick a quarrel with one another?
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khiêu chiến"
Lượt xem: 672